STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01084 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 20/10/2023 | 399 |
2 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01048 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20/10/2023 | 399 |
3 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01029 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20/10/2023 | 399 |
4 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01216 | Vật lý 9 | VŨ QUANG | 20/10/2023 | 399 |
5 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01164 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN, | 20/10/2023 | 399 |
6 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01198 | Bài tập Toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 20/10/2023 | 399 |
7 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-02140 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THỦY | 20/10/2023 | 399 |
8 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-02032 | CÔNG NGHÊ 9 NẤU ĂN | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 20/10/2023 | 399 |
9 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01578 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 20/10/2023 | 399 |
10 | Hoàng Văn Huỳnh | Giáo viên Xã hội | SGKC-01343 | Công nghệ 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 20/10/2023 | 399 |
11 | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02055 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2023 | 405 |
12 | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02050 | TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2023 | 405 |
13 | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02044 | TOÁN 7 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2023 | 405 |
14 | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02093 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2023 | 405 |
15 | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02102 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2023 | 405 |
16 | Nguyễn Thị Ly | Giáo viên Xã hội | SGKC-01914 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 399 |
17 | Nguyễn Thu Phương | | SNV-01013 | Giáo dục thể chất 6 sách giáo viên | LƯU QUAN HIỆP, ĐINH QUANG NGỌC | 20/10/2023 | 399 |
18 | Nguyễn Thu Phương | | SGKC-02090 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 20/10/2023 | 399 |
19 | Nguyễn Thu Phương | | SGKC-01887 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG HIỆP | 20/10/2023 | 399 |
20 | Phạm Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGKC-01812 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 399 |
21 | Phạm Thị Huyền | Giáo viên Xã hội | SGKC-01979 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 399 |
22 | Phạm Văn Khoa | | SGKC-01852 | BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2023 | 399 |
23 | Phạm Văn Khoa | | SGKC-01894 | TIN HỌC 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/10/2023 | 399 |
24 | Phạm Văn Khoa | | SNV-00988 | TiN HỌC 6 sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG, HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 20/10/2023 | 399 |
25 | Phạm Văn Ngọc | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02137 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THỦY | 20/10/2023 | 399 |
26 | Phạm Văn Tình | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02043 | TOÁN 7 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 399 |
27 | Phạm Văn Tình | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02049 | TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 399 |
28 | Phạm Văn Tình | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-02099 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 399 |
29 | Phạm Văn Tình | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-01931 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 6 | LƯU THU THỦY | 20/10/2023 | 399 |
30 | Vũ Đình Quang | | SGKC-01141 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 20/10/2023 | 399 |
31 | Vũ Đình Quang | | SGKC-01161 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN, | 20/10/2023 | 399 |