STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo công dân
|
31
|
197200
|
2 |
Tạp chí thế giới trong ta
|
33
|
594000
|
3 |
Sách Hồ Chí Minh
|
57
|
2064300
|
4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
60
|
916000
|
5 |
Vật lí tuổi trẻ
|
61
|
1017000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
76
|
2410000
|
7 |
Sách thiếu nhi
|
76
|
2489200
|
8 |
Sách tham khảo hoá
|
81
|
2220200
|
9 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
82
|
2536000
|
10 |
Toán học tuổi trẻ
|
87
|
1181500
|
11 |
Sách pháp luật
|
89
|
5114000
|
12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
91
|
2465000
|
13 |
Sách tham khảo địa
|
91
|
1210800
|
14 |
Sách tham khảo sinh
|
107
|
2844300
|
15 |
Sách tham khảo lịch sử
|
138
|
1728700
|
16 |
Sách đạo đức
|
149
|
1540100
|
17 |
Tạp chí giáo dục
|
154
|
4101000
|
18 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
170
|
4298800
|
19 |
Tham khảo y học
|
180
|
0
|
20 |
Sách tham khảo lí
|
205
|
3044000
|
21 |
Sách tham khảo
|
313
|
11336570
|
22 |
Toán tuổi thơ
|
321
|
4505000
|
23 |
Sách tham khảo văn
|
597
|
16277100
|
24 |
Sách tham khảo toán
|
825
|
16978300
|
25 |
Sách nghiệp vụ
|
1074
|
20200725
|
26 |
Sách giáo khoa
|
2380
|
28841195
|
|
TỔNG
|
7528
|
140110990
|