STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí thế giới trong ta
|
35
|
630000
|
2 |
Sách tham khảo công dân
|
58
|
322400
|
3 |
Vật lí tuổi trẻ
|
63
|
1044000
|
4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
71
|
1100000
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
77
|
2430000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
86
|
2612000
|
7 |
Sách Hồ Chí Minh
|
89
|
3054100
|
8 |
Toán học tuổi trẻ
|
89
|
1197500
|
9 |
Sách thiếu nhi
|
101
|
3065400
|
10 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
104
|
2870000
|
11 |
Sách pháp luật
|
124
|
7299000
|
12 |
Sách tham khảo hoá
|
126
|
3399400
|
13 |
Sách tham khảo địa
|
130
|
1658300
|
14 |
Sách tham khảo sinh
|
166
|
4471100
|
15 |
Tham khảo y học
|
180
|
0
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
182
|
4919000
|
17 |
Sách đạo đức
|
197
|
2002900
|
18 |
Sách tham khảo lịch sử
|
203
|
2373700
|
19 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
244
|
5653000
|
20 |
Sách tham khảo lí
|
321
|
4677500
|
21 |
Toán tuổi thơ
|
352
|
4953000
|
22 |
Sách tham khảo
|
419
|
17923820
|
23 |
Sách tham khảo văn
|
813
|
21333300
|
24 |
Sách tham khảo toán
|
1169
|
23033200
|
25 |
Sách nghiệp vụ
|
1485
|
25505745
|
26 |
Sách giáo khoa
|
3829
|
38592395
|
|
TỔNG
|
10713
|
186120760
|