Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | | | | Vũ Duy Mạnh |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Đỗ Thiên Đình |
1 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên | | Đỗ Thiên Đình |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | | Đỗ Thiên Đình |
1 | 5 | AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA | | Nguyễn Thị Hà |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp .Tập hợp con | | Đỗ Thiên Đình |
2 | 5 | Luyện tập | | Đỗ Thiên Đình |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Đỗ Thiên Đình |
3 | 7 | Luyện tập | | Đỗ Thiên Đình |
3 | 8 | Luyện tập | | Đỗ Thiên Đình |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Đỗ Thiên Đình |
4 | 10 | Luyện tập | | Đỗ Thiên Đình |
4 | 11 | Luyện tập + Kiểm tra 15' | | Đỗ Thiên Đình |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số | | Đỗ Thiên Đình |
5 | 13 | Luyện tập | | Đỗ Thiên Đình |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số | | Đỗ Thiên Đình |
7 | 23 | Review 2 | | Đặng Thị Thêm |
8 | 23 | Review 1 (continued) | | Đặng Thị Thêm |
11 | 11 | Present simple tense - School time table | | Đặng Thị Thêm |
18 | 55 | | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 55 | | | Nguyễn Thị Hà |
19 | 19 | Ôn tập tổng kết chương : Âm học | | Nguyễn Thị Hà |
19 | 43 | | | Nguyễn Thị Hà |
23 | 23 | Talking about wants and needs; quantifiers: some, any | | Đặng Thị Thêm |
23 | 23 | the simple past tense of ordinary verbs | | Đặng Thị Thêm |
31 | 62 | Kiểm tra: Ném bóng. | Coi, 10 quả bóng. | Phạm Văn Ngọc |
31 | 62 | Kiểm tra: Ném bóng. | Coi, 10 quả bóng. | Phạm Văn Ngọc |
32 | 66 | Kiểm tra: Đá cầu. | Coi, Cột lưới đá cầu. | Phạm Văn Ngọc |
32 | 66 | Kiểm tra: Đá cầu. | Coi, Cột lưới đá cầu. | Phạm Văn Ngọc |
32 | 67 | Kiểm tra: Chạy bền. | Coi, đồng hồ bấm giây.. | Phạm Văn Ngọc |
32 | 67 | Kiểm tra: Chạy bền. | Coi, Đồng hồ bấm giây. | Phạm Văn Ngọc |